Thời khóa biểu Học kỳ I năm học 2019 - 2020
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019 - 2020 | |||||||||||||
LẦN III ÁP DỤNG TỪ NGÀY 30/9/2019 | |||||||||||||
9A | 9B | 9C | 8A | 8B | 8C | 8D | 7A | 7B | 7C | 6A | 6B | 6C | |
2 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
Văn - Nga | Toán - Vân | CD - Trang | Sử - Dung | TD - Phương | Hóa - Hằng | NN - Sỹ | TD - Hiệp | Nhạc - Giang | Văn - Hạnh | Toán - Nhung | Địa - Hồng | NN - Điệp | |
Toán - Vân | Sinh - Tính | Văn - Nga | NN - Nguyên | Toán - Ngoan | Sinh - Dương | CD - Hoạt | Văn - Hạnh | Toán - Hằng | Lý - Trang | NN - Điệp | Tin- Trường | TD - Hiệp | |
NN - Điệp | Văn - Hương | Sinh - Tính | Hóa - Hà | NN - Sỹ | Sử - Dung | MT - Hiệp | NN - Nguyên | TD - Phương | Toán - Hằng | Lý - Trang | Sinh - Dương | Văn - Huyền | |
Sinh - Tính | Văn - Hương | Sử - Hồng | Toán - Sinh | Hóa - Hà | NN - Sỹ | Sử - Dung | Địa - Ngoan | Lý - Trang | Toán - Hằng | Toán - Nhung | NN - Điệp | MT - Hiệp | |
3 | NN - Điệp | Địa - Hà | Toán - Vân | TD - Phương | NN - Sỹ | CN - Trang | Toán - Ngoan | Nhạc - Giang | Sử - Hoạt | NN - Nguyên | Văn - Huyền | CN - T.Trang | Sinh - Dương |
NN - Điệp | TD - Phương | Toán - Vân | CN - Trang | MT - Hiệp | Hóa - Hằng | Toán - Ngoan | Sử - Hoạt | NN - Nguyên | Nhạc - Giang | Văn - Huyền | Toán - Nhung | CD - Trang | |
TD - Phương | NN - Điệp | Địa - Hà | TC Anh - Sỹ | Toán - Ngoan | Văn - Minh | CN - Trang | Toán - Hằng | Tin - Trường | Sử - Hoạt | Sinh - Dương | CD - Trang | Toán - Nhung | |
Địa - Hà | TC - Nhung | TD - Phương | CD - Hoạt | CN - Trang | NN - Sỹ | Văn - Minh | NN - Nguyên | Tin - Trường | Toán - Hằng | CD - Trang | Văn - Huyền | TD - Hiệp | |
Toán - Vân | TC - Nhung | NN - Điệp | NN - Nguyên | Sinh - Dương | MT - Hiệp | Hóa - Hằng | |||||||
4 | Văn - Nga | Toán - Vân | Hóa - Hà | Văn - Minh | Toán - Ngoan | Địa -Dung | TD - Phương | Toán - Hằng | Văn - Hạnh | Tin - Trường | TD - Hiệp | Sinh - Dương | NN - Điệp |
Hóa - Hà | Nhạc - Giang | TD - Phương | Văn - Minh | Văn - Nga | Toán - Ngoan | Hoá - Hằng | CN - Dương | Văn - Hạnh | Tin - Trường | Toán - Nhung | TD - Hiệp | NN - Điệp | |
Lý - Nhàn | Hóa - Hà | Văn - Nga | Địa - Dung | Toán - Ngoan | TD - Phương | Địa - Dung | Văn - Hạnh | Sinh - Tính | Toán - Hằng | Tin - Trường | NN - Điệp | Toán - Nhung | |
Toán - Vân | TD - Phương | Văn - Nga | Toán - Ngoan | Sinh - Dương | Văn - Minh | Nhạc - Giang | Văn - Hạnh | Toán - Hằng | Sinh - Tính | CN - T.Trang | MT - Hiệp | CN - Trường | |
TC - Vân | Lý - Nhàn | Nhạc - Giang | Hoá - Hà | Địa - Dung | Toán - Ngoan | Sinh - Dương | Sinh - Tính | MT - Hiệp | CD - Trang | ||||
5 | Văn - Nga | CN - Nhàn | NN - Điệp | Sử - Dung | Nhạc - Giang | NN Sỹ | TD - Phương | MT - Hiệp | Địa - Hoạt | NN - Nguyên | Toán - Nhung | Văn - Huyền | Sinh - Dương |
Văn - Nga | Địa - Hà | CN - Nhàn | MT - Hiệp | NN - Sỹ | Nhạc - Giang | Toán - Ngoan | Sử - Hoạt | NN - Nguyên | TD - Phương | NN - Điệp | Văn - Huyền | Toán - Nhung | |
TD - Phương | NN - Điệp | Văn - Nga | Toán - Ngoan | Hóa - Hà | Sử - Dung | NN Sỹ | NN - Nguyên | CD - Trang | Sử - Hoạt | Sinh - Dương | TD - Hiệp | Tin - Trường | |
CN - Nhàn | Văn - Hương | Địa - Hà | TD - Phương | Sử - Dung | Toán - Ngoan | Sinh - Dương | CD - Trang | Sử - Hoạt | Địa - Huyền | Nhạc - Giang | Toán - Nhung | Tin - Trường | |
Địa - Hà | Văn - Hương | Lý - Nhàn | Sinh - Dương | TC Anh - Sỹ | Toán - Ngoan | Sử - Dung | |||||||
6 | Toán - Vân | CD - Trang | Sinh - Tính | CN - Trang | Lý - Nhàn | Văn - Minh | NN - Sỹ | TD - Hiệp | TD - Phương | CN - Dương | Sử - Hồng | Tin - Trường | Toán - Nhung |
CD - Trang | Toán - Vân | Hóa - Hà | Sinh - Dương | TD - Phương | Văn - Minh | TC Anh - Sỹ | Lý - Trang | Sinh - Tính | Văn - Hạnh | TD - Hiệp | Toán - Nhung | CN - Trường | |
TC - Vân | Hóa - Hà | TC - Nhung | Lý - Nhàn | Văn - Nga | TD - Phương | CN - Trang | Tin - Trường | CN - Dương | Địa - Huyền | MT - Hiệp | CN - T. Trang | Địa - Hồng | |
Hóa - Hà | Sinh - Tính | Văn - Nga | Văn - Minh | TC Anh - Sỹ | Lý - Nhàn | Toán - Ngoan | Tin - Trường | Văn - Hạnh | TD - Phương | CN - T.Trang | Toán - Nhung | Văn - Huyền | |
Văn - Nga | Toán - Vân | TC - Nhung | Toán - Sinh | CN - Trang | Sinh - Dương | Văn - Minh | Địa - Ngoan | Văn - Hạnh | MT - Hiệp | Tin - Trường | Sử - Hồng | Văn - Huyền | |
7 | Nhạc - Giang | NN - Điệp | Lý - Nhàn | NN - Nguyên | CD - Hoạt | TC Anh - Sỹ | Văn - Minh | Văn - Hạnh | Toán - Hằng | Sinh - Tính | Văn - Huyền | Lý - Trang | Sử - Hồng |
Sử - Hồng | Lý - Nhàn | Toán - Vân | TC Anh - Sỹ | Văn - Nga | CD - Hoạt | Văn - Minh | Sinh - Tính | Toán - Hằng | NN - Nguyên | Văn - Huyền | NN - Điệp | Nhạc - Giang | |
Sinh - Tính | Sử - Hồng | Toán - Vân | Nhạc - Giang | Văn - Nga | TC Anh - Sỹ | Lý - Nhàn | Toán - Hằng | Địa - Hoạt | Văn - Hạnh | NN - Điệp | Văn - Huyền | Lý - Trang | |
Lý - Nhàn | Văn - Hương | NN - Điệp | Văn - Minh | Sử - Dung | CN - Trang | TC Anh - Sỹ | Toán - Hằng | NN - Nguyên | Văn - Hạnh | Địa - Hồng | Nhạc - Giang | Văn - Huyền | |
SH - Vân | SH - Nhàn | SH - Nga | SH - Dung | SH - Giang | SH - Minh | SH - Hoạt | SH - Hạnh | SH - Nguyên | SH - Tính | SH - Huyền | SH - Trang | SH - N.Trang | |
Ghi chú: Tiết NGLL thực hiện vào tuần 2 hàng tháng. TLVM dạy vào T9,10,11/2019; T2,3,4/2020 | |||||||||||||